Danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm
+-
- Hệ thống dây chuyền lọc nước tinh khiết RO
- Thiết bị làm mềm nước
- Cột compozite
- Cột lọc đơn
- Máy bơm ly tâm trục đứng
- Vỏ Màng RO-Màng RO-Màng siêu lọc
- Thiết bị đo lường
- Đèn UV diệt khuẩn-Thùng chứa hoá chất
- Vật liệu lọc
- Linh kiện xử lý nước thải
- Thiết bị xử lý bể bơi
- Van sục rửa
- Hóa chất xử lý nước
- Hoá chất chống cáu cặn Lò hơi
- Hoá chất chống cáu cặn hệ thống làm mát Chiller(Cooling tower, AHU, FCU)
- Hoá chất chống cáu cặn tắc nghẽn hệ thống lọc RO, DI
- Hoá chất tẩy cặn Lò Hơi (Boiller)
- Hoá chất tẩy rửa hệ thống lạnh (Cooling tower, Chiller, AHU, FCU)
- Hoá chất chống rêu, tảo tháp giải nhiệt (Cooling tower)
- Men vi sinh xử lý bẫy mỡ tắc nghẽn đường ống nhà hàng, bếp ăn
- Hoá chất xử lý nước bể bơi khu vui chơi, khách sạn, resort
- Hạt nhựa trao đổi ION
- Hệ thống siêu lọc - đĩa lọc
- Máy chắn rác
- Máy ép bùn
- Máy lọc nước RO gia đình 10L/h
- Viên diệt khuẩn, chống tắc nghẽn hệ thống lạnh
- Hóa chất tuyển nổi sơn
- Bơm màng khí nén
- Muối viên tinh khiết (Muối công nghiệp)
- Thiết bị vệ sinh đường ống Chiller
- Vật tư thiết bị Lò hơi
- Bơm định lượng hóa chất
- Bộ tăng áp
- Ống Teflon chịu hóa chất
-
Nhà phân phối
+-
- Hoá chất chống cáu cặn và ăn mòn Lò hơi
- Hoá chất chống rêu, tảo tháp giải nhiệt (Cooling tower)
- Hoá chất tẩy cặn Lò hơi (Boiller)
- Hoá chất chống cáu cặn, tắc nghẽn hệ thống màng lọc RO, DI
- Hoá chất tẩy rửa hệ thống dàn lạnh (Cooling tower, Chiller, AHU, FCU)
- Hoá chất chống cáu cặn hệ thống làm mát (chiller, Condenser)
- Hoá chất xử lý nước thải
- Hoá chất xử lý nước bể bơi (Chlorin, PAC...)
STT
Kí hiệu bơm
1
ZS 50 -32 - 160/ 1.1 Kw
2
ZS 50 -32 -160/ 1.5 Kw
3
ZS 50 -32 -160/ 2.2 Kw
4
ZS 50 -32 - 200/ 3.0 Kw
5
ZS 50 -32 - 200/ 4.0 Kw
6
ZS 50 -32 - 200/ 5.5 Kw
7
ZS 65 -40 - 125/ 1.5 Kw
8
ZS 65 -40 - 125/ 2.2 Kw
9
ZS 65...
STT
Kí hiệu bơm
1
ZS 50 -32 - 160/ 1.1 Kw
2
ZS 50 -32 -160/ 1.5 Kw
3
ZS 50 -32 -160/ 2.2 Kw
4
ZS 50 -32 - 200/ 3.0 Kw
5
ZS 50 -32 - 200/ 4.0 Kw
6
ZS 50 -32 - 200/ 5.5 Kw
7
ZS 65 -40 - 125/ 1.5 Kw
8
ZS 65 -40 - 125/ 2.2 Kw
9
ZS 65...
Ký hiệu
Mô tơ
( Kw)
Lưu
lượng
( m3/h)
1.0
1.2
1.6
2.0
2.4
2.8
3.2
3.5
C DL(F) 2-20
0.37
Đẩy
cao
( m )
18
17
16
15
13
12
10
8
C DL(F) 2-30
0.37
27
26
24
22
20
18
15
12
C DL(F) 2-40
0.55
36
35
33
30
26
24
20
16
C DL(F) 2-50
0.55
45
43
40
37
33
30
24
20
C DL(F) 2-60
0.75
53
52
50
45
40
36
30
24
C DL(F) 2-70
0.75
63
61
57
52
47
41
35
28
C DL(F) 2-90
1.1
80
78
73
67
61
54
45
37
C DL(F) 2-110
1.1
98
95
89
82
73
64
54
44
C DL(F) 2-130
1.5
116
114
106
98
89
78
65
52
C DL(F) 2-150
1.5
134
130
123
112
100
90
73
60
C DL(F) 2-180
2.2
161
157
148
136
121
108
91
76
C DL(F) 2-220
2.2
197
192
180
165
148
130
110
90
C DL(F) 2-260
3.0
232
228
214
198
179
158
130
110
Ký hiệu
Mô tơ
( Kw)
Lưu
lượng
( m3/h)
1.5
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
C DL(F) 4-20
0.37
Đẩy
cao
( m )
19
18
17
15
13
10
8
6
C DL(F) 4-30
0.55
28
27
26
24
20
18
13
10
C DL(F) 4-40
0.75
38
36
34
32
27
20
19
13
C DL(F) 4-50
1.1
47
45
43
40
34
31
23
17
C DL(F) 4-60
1.1
56
54
52
48
41
37
28
20
C DL(F)...
Ký hiệu
Mô tơ
( Kw)
Lưu
lượng
( m3/h)
1.0
1.2
1.6
2.0
2.4
2.8
3.2
3.5
C DL(F) 2-20
0.37
Đẩy
cao
( m )
18
17
16
15
13
12
10
8
C DL(F) 2-30
0.37
27
26
24
22
20
18
15
12
C DL(F) 2-40
0.55
36
35
33
30
26
24
20
16
C DL(F) 2-50
0.55
45
43
40
37
33
30
24
20
C DL(F) 2-60
0.75
53
52
50
45
40
36
30
24
C DL(F) 2-70
0.75
63
61
57
52
47
41
35
28
C DL(F) 2-90
1.1
80
78
73
67
61
54
45
37
C DL(F) 2-110
1.1
98
95
89
82
73
64
54
44
C DL(F) 2-130
1.5
116
114
106
98
89
78
65
52
C DL(F) 2-150
1.5
134
130
123
112
100
90
73
60
C DL(F) 2-180
2.2
161
157
148
136
121
108
91
76
C DL(F) 2-220
2.2
197
192
180
165
148
130
110
90
C DL(F) 2-260
3.0
232
228
214
198
179
158
130
110
Ký hiệu
Mô tơ
( Kw)
Lưu
lượng
( m3/h)
1.5
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
C DL(F) 4-20
0.37
Đẩy
cao
( m )
19
18
17
15
13
10
8
6
C DL(F) 4-30
0.55
28
27
26
24
20
18
13
10
C DL(F) 4-40
0.75
38
36
34
32
27
20
19
13
C DL(F) 4-50
1.1
47
45
43
40
34
31
23
17
C DL(F) 4-60
1.1
56
54
52
48
41
37
28
20
C DL(F)...
Hiển thị 1 tới 6 trong 6 (1 Trang)